Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 9"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
スクリーン Màn hình
凄い すごい Tuyệt vời
進む すすむ Tiến bộ
すっかり Hoàn toàn
すっと Thẳng
ステーキ Lát thịt
捨てる すてる Vứt
ステレオ Âm thanh stereo
砂 すな Cát
すばらしい Tuyệt vời
滑る すべる Trượt
隅 すみ Góc
済む すむ Kết thúc
すり Trộm móc túi
すると Ngay lập tức
生活 せいかつ・する Cuộc sống,sinh hoạt
生産 せいさん・する Sản xuất
政治 せいじ Chính trị
西洋 せいよう Nước tây âu
世界 せかい Thế giới
席 せき Chỗ ngồi
説明 せつめい Giải thích
背中 せなか Lưng
ぜひ Nhất định
世話 せわ・する Trông nom,chăm sóc
線 せん Đường kẻ
ぜんぜん Hoàn toàn
戦争 せんそう Chiến tranh
先輩 せんぱい Đàn anh
そう Đúng vậy
相談 そうだん・する Trao đổi
育てる そだてる Nuôi dưỡng
卒業 そつぎょう Tốt nghiệp
祖父 そふ Ông nội
ソフト Mềm
祖母 そぼ Bà
それで Chính vì thế
それに Hơn nữa
それほど Ở khoảng đó,ở mức độ đó.
そろそろ Sắp sửa ,từ từ