Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 5"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
季節 きせつ Mùa
規則 きそく Quy tắc
きっと Chắc chắn
絹 きぬ Lụa
厳しい きびしい Nghiêm túc
気分 きぶん Tâm trạng
決る きまる Được quyết định
君 きみ Em
決める きめる Quyết định
気持ち きもち Cảm giác,tâm trạng
着物 きもの Kimono
客 きゃく Khách
急 きゅう Gấp ,khẩn cấp
急行 きゅうこう Nhanh chóng
教育 きょういく Giáo dục
教会 きょうかい Nhà thờ
競争 きょうそう Cạnh tranh
興味 きょうみ Quan tâm
近所 きんじょ Hàng xóm ,láng giềng
具合 ぐあい Điều kiện,sức khỏe
空気 くうき Không khí
空港 くうこう Sân bay
草 くさ Cỏ
くださる Cung cấp cho
首 くび Cổ
雲 くも Đám mây
比べる くらべる So sánh
くれる Để cung cấp cho
暮れる くれる Để có được bóng tối
君 くん cách xưng hô đối với bé trai
毛 け Lông
計画 けいかく・する Kế hoạch
経験 けいけん・する Kinh nghiệm
経済 けいざい Kinh tế
警察 けいさつ Cảnh sát
ケーキ Bánh ngọt
けが・する Bị thương
景色 けしき Cảnh sắc
消しゴム けしゴム Gôm tẩy
下宿 げしゅく Chỗ ở