Thứ 2 - Thứ 7 : 09:00 - 17:30
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 44"
Kanji         Hiragana          Tiếng Việt
掻き回すかきまわす    Quấy ,khuấy động ,đảo lộn lên
欠く    かく    Thiếu 
        かく    Góc,sừng 
        かく    Hạt nhân
        かく    Trạng thái,hạng 
佳句    かく    Đẹp thông qua văn học
        かく    Nét,ngòi bút 
格差    かくさ    Sự khác nhau,sự khác biệt,chênh lệch về khoảng cách 
拡散    かくさん    Sự khuếch tán ,lan rộng 
各種    かくしゅ    Từng loại,các loại 
隔週    かくしゅう    Mỗi tuần 
確信    かくしん    Tin tưởng ,bảo đảm
革新    かくしん    Đổi mới,cách tân,cuộc cách mạng 
確定    かくてい    Xác định,quyết định 
獲得    かくとく    Thu được,nhận được ,giành được 
確保    かくほ    Bảo hộ,bảo đảm,cam đoan
革命    かくめい    Cuộc cách mạng 
確立    かくりつ    Xác lập,thành lập 
賭け    かけ    Trò cá cược ,trò cờ bạc 
掛け    かけ    Lòng tin,sự tín nhiệm
駆け足かけあし    Chạy nhanh
家計    かけい    Tài chính gia đình 
駆けっこかけっこ    Chủng tộc 
駆けるかける    Chạy nhanh,tiến triển nhanh
賭けるかける    Cá độ,đặt cược ,mạo hiểm 
ヶ月    かげつ    Tháng 
加工    かこう    Gia công
化合    かごう    Liên kết hóa học 
嵩張るかさばる    Kềnh càng ,xù xù
嵩む    かさむ    Chồng chất lên,tăng
風車    かざぐるま    Chong chóng
畏まりました  かしこまりました    Hiểu rồi ạ,vâng ạ
華奢    かしゃ    Xa hoa,phù hoa
箇所    かしょ    Chỗ ,nơi,địa điểm 
火傷    かしょう    Phỏng ,bị phỏng 
箇条書きかじょうがき    Chia thành từng nhóm hình thức 
噛る    かじる    Nhai,cắn,ngoạn,gặm nhấm 
微か    かすか    Thấp thoáng,nhỏ bé 
霞む    かすむ    Mờ sương,che mờ ,nhòa 
化するかする    Thay đổi ,biến đổi ,gây ảnh hưởng
Form đăng ký

Vui lòng điền đầy đủ thông tin sau

Danh mục
Nhận xét
mail zalo messager call
Go to top