Thứ 2 - Thứ 7 : 09:00 - 17:30
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 40"
Kanji       Hiragana        Tiếng Việt
応急     おうきゅう    Sơ cứu,cấp cứu 
黄金     おうごん    Vàng,bằng vàng 
黄色     おうしょく    màu hổ phách 
応募     おうぼ    Đăng ký,ứng tuyển 
             おおい    Này ,ê
大方     おおかた    Đa phần,phần lớn 
大柄     おおがら    Lớn xây dựng,mô hình lớn 
大げさ おおげさ    Long trọng,phô trương,phóng đại 
大事     おおごと    Quan trọng,đại sự ,việc lớn 
大ざっぱおおざっぱ    Đại khái,sơ sài 
大筋     おおすじ    Đề cương,tóm tắt 
大空     おおぞら    Bầu trời 
大幅     おおはば    Lớn,rộng ,nhiều 
大水     おおみず    Lũ lụt,lụt lội 
         おおやけ    Công cộng,công chúng ,cái chung
お蔭     おかげ    Sự giúp đỡ,sự ủng hộ ,nhờ vào 
お蔭様でおかげさまで    Nhờ trời,ơn trời 
可笑しいおかしい    Buồn cười,kỳ quặc ,nực cười,hâm ,phi lý 
犯す     おかす    Vi phạm,xâm phạm
侵す     おかす    Xâm nhập,vi phạm tấn công
お菜     おかず    Thức ăn kèm,đồ nhậu 
臆病     おくびょう    Nhát gan,bẽn lẽn ,nhút nhát 
遅らす おくらす    Trì hoãn
遅れ     おくれ    Muộn,chậm trễ 
起こす おこす    Đánh thức,dựng dậy,đỡ dậy 
行い     おこない    Hành động,hành xử 
厳か     おごそか    Uy nghiêm,tráng lệ ,oai nghiêm
傲る     おごる    Thiết đãi 
         おさ    Trưởng,người đứng đầu 
押さえるおさえる    Nắm bắt,nắm giữ 
お先に おさきに    Trước 
収まる おさまる    Thu nạp,giải quyết ,bình tĩnh 
納まる おさまる    thu,nạp,bình tĩnh 
治まる おさまる    Ngừng ,yên,an định
お産     おさん    Việc sinh nở,chuyển dạ
教え     おしえ    Dạy dỗ,chỉ dẫn 
押し込むおしこむ    Gán 
惜しむ おしむ    Miễn cưỡng ,tiếc rẻ 
お喋り おしゃべり    Hay chuyện,lắm mồn,hay nói
お洒落 おしゃれ    Hợp thời trang,ăn chơi,ăn diện
Form đăng ký

Vui lòng điền đầy đủ thông tin sau

Danh mục
Nhận xét
mail zalo messager call
Go to top