Thứ 2 - Thứ 7 : 09:00 - 17:30
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 4"
留める とどめる Ngăn chặn, chấm dứt
止める とどめる Dừng lại, chấm dứt
唱える となえる Niệm, tụng, kêu gọi
兎に角 とにかく Dù sao đi nữa
殿様  とのさま   Vua chúa, hoàng tử
とばり Rèm 
帳  とばり Bức màn
とびら Cửa, mở cửa 
徒歩 とほ Đi bộ
乏しい とぼしい Người nghèo, ít ỏi, khó khăn
富  とみ Sự giàu có, tài sản
富む とむ Giàu có, trở nên giàu có
兎も角 ともかく Dù sao, dù sao đi nữa, nói chung
共稼ぎ ともかせぎ Làm việc cùng nhau
ともしび Ánh sáng
伴う ともなう Đi cùng, mang theo, kèm theo
共働き ともばたらき Thu nhập
捕らえる とらえる Nắm bắt, nắm giữ
取りあえず とりあえず Trước tiên, trước nhất, ngay lập tức, vội vàng
取り扱い とりあつかい  Điều trị, xử lý, dịch vụ
取り扱う  とりあつかう Thao tác, đối đãi, sử dụng
鳥居  とりい  Cổng đền hình con chim
取り替え とりかえ Đổi mới, thay đởi, cách tân
取り組む  とりくむ Cùng nhau, bắt tay vào, thi đấu
取り締まり とりしまり Kiểm soát, quản lý, giám sát
取り締まる とりしまる Quản lý
取り調べる とりしらべる Điều tra, kiểm tra
取り立てる とりたてる Thu thập, thúc đẩy, bổ nhiệm
取り次ぐ とりつぐ Hoạt động như một đại lý
取り除く  とりのぞく Loại bỏ, lấy đi
Form đăng ký

Vui lòng điền đầy đủ thông tin sau

Danh mục
Nhận xét
mail zalo messager call
Go to top