留める | とどめる | Ngăn chặn, chấm dứt |
止める | とどめる | Dừng lại, chấm dứt |
唱える | となえる | Niệm, tụng, kêu gọi |
兎に角 | とにかく | Dù sao đi nữa |
殿様 | とのさま | Vua chúa, hoàng tử |
幕 | とばり | Rèm |
帳 | とばり | Bức màn |
扉 | とびら | Cửa, mở cửa |
徒歩 | とほ | Đi bộ |
乏しい | とぼしい | Người nghèo, ít ỏi, khó khăn |
富 | とみ | Sự giàu có, tài sản |
富む | とむ | Giàu có, trở nên giàu có |
兎も角 | ともかく | Dù sao, dù sao đi nữa, nói chung |
共稼ぎ | ともかせぎ | Làm việc cùng nhau |
灯 | ともしび | Ánh sáng |
伴う | ともなう | Đi cùng, mang theo, kèm theo |
共働き | ともばたらき | Thu nhập |
捕らえる | とらえる | Nắm bắt, nắm giữ |
取りあえず | とりあえず | Trước tiên, trước nhất, ngay lập tức, vội vàng |
取り扱い | とりあつかい | Điều trị, xử lý, dịch vụ |
取り扱う | とりあつかう | Thao tác, đối đãi, sử dụng |
鳥居 | とりい | Cổng đền hình con chim |
取り替え | とりかえ | Đổi mới, thay đởi, cách tân |
取り組む | とりくむ | Cùng nhau, bắt tay vào, thi đấu |
取り締まり | とりしまり | Kiểm soát, quản lý, giám sát |
取り締まる | とりしまる | Quản lý |
取り調べる | とりしらべる | Điều tra, kiểm tra |
取り立てる | とりたてる | Thu thập, thúc đẩy, bổ nhiệm |
取り次ぐ | とりつぐ | Hoạt động như một đại lý |
取り除く | とりのぞく | Loại bỏ, lấy đi |
Vui lòng điền đầy đủ thông tin sau