堂々 | どうどう | Lộng lẫy, hoành tráng, ấn tượng |
どうにか | どうにか | Theo cách này hay cách khác |
導入 | どうにゅう | Giới thiệu, mang về, hàng đầu trong |
同封 | どうふう | Kèm theo |
同盟 | どうめい | Liên minh, công đoàn, giải đấu |
どうやら | どうやら | Có vẻ như, bằng cách này hay cách khác |
動揺 | どうよう | Xáo trộn, bất ổn, bạo động |
動力 | どうりょく | Động lực |
独裁 | どくさい | Độc tài, chế độ chuyên quyền |
読者 | どくしゃ | Đọc giả |
独自 | どくじ | Ban đầu, đặc trưng, đặc biệt |
独占 | どくせん | Độc quyền |
独創 | どくそう | Độc đáo |
何処 | どこ | Ở đâu |
何処か | どこか | Một nơi nào đó, bất cứ nơi nào |
土産 | どさん | Thổ sản |
土台 | どだい | Nền tảng, cơ sở |
何方 | どちら | which, who |
土手 | どて | Ngân hàng |
何方 | どなた | Ai, người nào? |
怒鳴る | どなる | Hét lên, kêu la |
何の | どの | Gì, cái gì |
土俵 | どひょう | Đấu trường |
土木 | どぼく | Công trình cộng |
何れ | どれ | well, now, let me see, which (of three or more) |
何々 | どれどれ | which (emphatic) |
度忘れ | どわすれ | Quên, mất trí |
鈍感 | どんかん | Vô hồn |
内閣 | ないかく | Nội cáo, chính phủ |
乃至 | ないし | Từ...đến, giữa |
内臓 | ないぞう | Nội tạng |
内部 | ないぶ | Nội bộ |
Vui lòng điền đầy đủ thông tin sau